Tù nhân lương tâm Lê Đình Lượng: Bị biệt giam khi sức khoẻ nguy kịch và lời kêu gọi trả tự do

Ngày 3/8/2025, bà Nguyễn Thị Quý, vợ ông Lê Đình Lượng, đã gửi đơn khẩn cấp đến nhiều cơ quan đề nghị bảo vệ và tính mạng của chồng bà đang bị giam giữ tại trại giam Nam Hà.
Ông Lê Đình Lượng bị kết án 20 năm tù giam và 5 năm quản chế theo bản án của Tòa án tỉnh Nghệ An ngày 16/8/2018 vì các hoạt động bất bạo động cổ vũ cho tự do, dân chủ và nhân quyền tại khu vực Miền trung.
Ông đã ở trong tù được hơn 8 năm và kể từ đầu tháng 6/2025, gia đình hoàn toàn bị cắt liên lạc với ông. Mọi yêu cầu thăm gặp, gọi điện đều bị từ chối. Theo tin bà Quý nhận được từ một người bạn tù mới được thả thì ông Lượng bị kỷ luật đưa vào khu giam riêng một cách sai trái.
Gia đình cho biết trước khi bị biệt giam, ngày 8/6/2025, ông Lượng đã tuyệt thực để phản đối sự ngược đãi của trại giam. Ông sức khỏe yếu và lớn tuổi nên việc tuyệt thực và biệt giam kéo dài đe dọa đến tính mạng của ông.
Theo đơn kiến nghị khẩn cấp của bà Quý thì hành vi biệt giam và đối xử của trại Nam Hà đã vi phạm nghiêm trọng Hiến pháp Việt Nam, Luật Thi hành án, Nghị định 133/2020/NĐ-CP, cũng như Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) mà Việt Nam là thành viên.
GIA ĐÌNH BÀ QUÝ KHẨN THIẾT YÊU CẦU:
- Chấm dứt ngay việc biệt giam trái luật và trả lại quyền lợi hợp pháp cho ông Lượng.
- Cho phép gia đình và linh mục gặp gỡ, chăm sóc tinh thần cho ông và đảm bảo ông được tự do thực hành tôn giáo.
- Bảo đảm việc khám và điều trị bệnh đầy đủ, cung cấp thuốc men cho ông.
- Xem xét trả tự do vì ông là người hoạt động ôn hòa, đã thi hành hơn 8 năm tù vượt 1/3 mức án mà ông bị kết án bất công.
Ông Lê Đình Lượng là một tù nhân lương tâm sinh năm 1965 tại Nghệ An. Ông có thời gian phục vụ trong quân đội chống Trung Quốc xâm lược ở Biên giới phía bắc. Sau đó ông trở về địa phương, dấn thân vào các hoạt động xã hội ôn hòa, bảo vệ môi trường và tự do tôn giáo. Việc ông bị giam giữ trong điều kiện khắc nghiệt đang là mối lo ngại đối với cộng đồng nhân quyền trong nước và quốc tế.
Chúng tôi kêu gọi chính quyền Việt Nam tuân thủ các cam kết quốc tế, chấm dứt hành vi ngược đãi và trả tự do cho ông Lê Đình Lượng. Đồng thời, mong cộng đồng quốc tế, các tổ chức nhân quyền, báo chí và công chúng trong và ngoài nước tiếp tục lên tiếng bảo vệ tính mạng và quyền con người của ông.
Dưới đây là đơn của bà Nguyễn Thị Quý, gửi các cơ quan liên quan, xin kính nhờ anh chị em chuyển tải và phổ biến.


Lê Quốc Quân
Baotiengdan.com (11.08.2025)
Facebook và cáo buộc tiếp tay cho chính quyền Việt Nam truy bắt người dùng chỉ trích chế độ
Trong nhiều năm qua, mạng xã hội Facebook được xem là nơi ở Việt Nam mà nhiều người dân có thể bày tỏ ý kiến cá nhân về các vấn đề chính trị, xã hội, và đặc biệt là chỉ trích chính quyền Hà Nội. Tuy nhiên, thực tế đã cho thấy một nghịch lý: những người công khai “nói xấu” chế độ trên Facebook lại bị bắt giữ với độ chính xác gần như tuyệt đối, dấy lên nghi vấn về việc Facebook hợp tác cung cấp thông tin người dùng cho phía nhà cầm quyền.
Sự “đổi chác” để tồn tại tại Việt Nam
Facebook là mạng xã hội lớn nhất ở Việt Nam, với hàng chục triệu tài khoản hoạt động thường xuyên. Theo nhiều nguồn tin, để duy trì hoạt động tại thị trường này, Facebook đã phải chấp nhận yêu cầu từ phía chính quyền, bao gồm:
Cung cấp dữ liệu cá nhân như địa chỉ IP, thông tin định vị, địa chỉ email và số điện thoại liên kết với tài khoản.
Hỗ trợ xác định vị trí thực tế của người dùng thông qua dữ liệu kết nối, giúp cơ quan công an nhanh chóng tiếp cận và bắt giữ.
Gỡ bỏ hoặc khóa tài khoản những người đăng tải nội dung bị cho là “chống phá nhà nước”, đồng thời gửi cảnh báo đe dọa xóa tài khoản nếu tái phạm.
Đổi lại, Facebook được phép tiếp tục hoạt động ở Việt Nam — một thị trường mang lại nguồn lợi nhuận khổng lồ từ quảng cáo.
Những bản án và mức phạt nặng nề
Theo quy định hiện hành của Việt Nam, những người bị cho là “xúc phạm lãnh tụ”, “xuyên tạc lịch sử” hoặc “tuyên truyền sai trái” trên mạng xã hội có thể đối mặt với:
Phạt hành chính từ 25 triệu đồng đến 100 triệu đồng, tùy vào mức độ và nội dung.
Truy cứu trách nhiệm hình sự với mức án từ 6 tháng đến 3 năm tù nếu bị cho là “lợi dụng quyền tự do dân chủ” để xâm phạm lợi ích nhà nước.
Trong trường hợp bị coi là gây “ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội”, mức án có thể lên tới 7 năm tù.
Một số trường hợp còn bị cáo buộc bị bức cung, nhục hình trong trại tạm giam, thậm chí tử vong dưới các tình huống mờ ám.
Vi phạm tự do ngôn luận và chuẩn mực quốc tế
Hành vi cung cấp dữ liệu người dùng cho một chính quyền có lịch sử đàn áp tự do ngôn luận đặt ra câu hỏi nghiêm trọng về trách nhiệm xã hội của Facebook. Theo các công ước quốc tế về quyền con người, quyền tự do biểu đạt, quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân là những giá trị cốt lõi. Việc một công ty công nghệ toàn cầu “bắt tay” với chính quyền để trừng phạt người bày tỏ ý kiến trái chiều có thể bị xem là:
Vi phạm nguyên tắc bảo mật thông tin cá nhân.
Tiếp tay cho đàn áp chính trị.
Đi ngược lại cam kết nhân quyền mà Facebook từng công bố.
“Khủng bố mạng” trá hình?
Nhiều nhà hoạt động gọi đây là một hình thức “khủng bố mạng” — khi chính mạng xã hội, vốn được kỳ vọng là công cụ tự do, lại trở thành cánh tay nối dài của bộ máy đàn áp. Người dùng bị giám sát, đe dọa khóa tài khoản, mất phương tiện truyền đạt tiếng nói, và trong nhiều trường hợp bị đưa ra tòa với các bản án nặng nề.
Việc Facebook bị cáo buộc hợp tác với chính quyền Việt Nam để truy bắt người dùng chỉ trích chế độ là một vết đen lớn trong lịch sử hoạt động của tập đoàn này. Đây không chỉ là câu chuyện về quyền riêng tư bị xâm phạm, mà còn là lời cảnh báo rằng tự do ngôn luận trên mạng xã hội không hề được đảm bảo nếu công ty vận hành nền tảng sẵn sàng hy sinh nguyên tắc để đổi lấy lợi ích kinh tế.
1) Khung pháp lý siết chặt và cách nó nhắm thẳng vào người dùng mạng xã hội
Bộ luật Hình sự: Điều 117 (“tuyên truyền chống Nhà nước”) và Điều 331 (“lợi dụng các quyền tự do dân chủ”) là hai điều khoản được dùng thường xuyên để xử lý người đăng bài trên Facebook/YouTube. Báo cáo của Human Rights Watch (4/2025) ghi nhận ít nhất 124 người bị kết án tù nặng dưới Điều 331 trong giai đoạn 2018–2/2025—tăng đột biến so với giai đoạn trước.
Luật An ninh mạng 2018 và Nghị định 53/2022 (hiệu lực 1/10/2022) ràng buộc các nền tảng nước ngoài: lưu trữ dữ liệu tại VN, lập hiện diện pháp lý, cung cấp dữ liệu theo yêu cầu hợp pháp, gỡ nội dung “trái luật” theo thời hạn ngắn.
Diễn biến mới 2025 – “Nghị định 147” về mạng xã hội (theo Project88/AP): siết xác thực tài khoản, buộc nền tảng gỡ trong 24 giờ, mở rộng nghĩa vụ lưu trữ và cung cấp dữ liệu; bị đánh giá là bóp nghẹt tự do biểu đạt.
2) Bằng chứng Facebook/Big Tech nhượng bộ yêu cầu kiểm duyệt của nhà chức trách
Reuters (4/2020):
Facebook đồng ý tăng hạn chế nội dung “chống Nhà nước” cho người dùng tại VN sau khi bị làm chậm lưu lượng trong nhiều tuần. Đây là ca mặc cả nổi bật: hoặc chấp nhận kiểm duyệt theo luật địa phương, hoặc bị bóp nghẽn dịch vụ.
Reuters (11/2020): VN đe doạ đóng cửa nếu Facebook không tăng mức kiểm duyệt nội dung chính trị—Facebook đã tuân thủ một phần từ tháng 4/2020.
Amnesty International (2020): báo cáo “Let Us Breathe!” kết luận Facebook và Google ngày càng đóng vai trò “đồng phạm” trong cơ chế đàn áp trực tuyến ở VN qua việc chặn địa phương (geo-block) và gỡ nội dung theo yêu cầu.
Freedom House (2024): chính quyền gây sức ép mạnh buộc nền tảng gỡ nội dung và cung cấp dữ liệu người dùng, người hoạt động và dân thường bị trừng phạt vì hoạt động online.
3) Danh sách các trường hợp điển hình bị bắt/xử vì bài đăng trên Facebook
(Chọn các ca được báo cáo rõ ràng bởi hãng tin/NGO quốc tế; đa số bị truy theo 117/331)
Trương Huy San (Huy Đức) – nhà báo, sử gia
Bị bắt: 6/2024, theo Điều 331 liên quan bài đăng Facebook phê phán lãnh đạo.
Trần Đình Triển – luật sư
Bị bắt: 6/2024 theo Điều 331 do các bài viết trên Facebook; đưa ra xét xử 1/2025, đối mặt đến 7 năm tù.
Nguyễn Chí Tuyến (Anh Chí) – nhà hoạt động
Kết án: 8/2024 5 năm tù, vì “hoạt động chống Nhà nước”; hoạt động chủ yếu gắn với mạng xã hội và bình luận thời sự.
Reuters
Phan Văn Bách – Facebooker
Bị tạm giam/chuẩn bị truy tố: 8/2024 theo Điều 117 vì “làm, tàng trữ, phát tán tài liệu chống Nhà nước” trên Facebook.
Radio Free Asia
Nguyễn Quốc Đức Vương – nhà hoạt động
Bị bắt: 9/2019 vì các bài đăng Facebook ủng hộ tự do, bị cáo buộc tuyên truyền chống Nhà nước.
Một nhóm các blogger/nhà hoạt động bị kết án 2023 – ví dụ Bùi Tuấn Lâm (video “Salt Bae”), Nguyễn Lan Thắng, Trần Văn Bang, Trương Văn Dũng – được HRW liệt kê trong World Report 2024 vì các hoạt động trực tuyến/bài đăng trên Facebook/YouTube.
Đợt bắt mới 2024 – HRW ghi nhận làn sóng bắt/khởi tố đầu 2024, nhiều trường hợp liên quan phát ngôn trực tuyến; VN có ít nhất 163 tù nhân chính trị thời điểm 3/2024.
…..
Trong hơn một thập niên, Facebook là nơi nhiều người Việt tìm thấy bầu không khí cởi mở hơn báo chí chính thống: một status có thể lan đi, một đoạn bình luận có thể gợi tranh luận, và đôi khi, một video chế giễu cũng đủ thành biểu tượng. Nhưng chính ở nơi ấy, không ít người bước từ bàn phím đến vành móng ngựa, theo các tội danh về “tuyên truyền chống Nhà nước” (Điều 117) hay “lợi dụng quyền tự do dân chủ” (Điều 331). Sự đan xen giữa luật pháp trong nước, sức ép chính trị – kinh tế lên các nền tảng, cùng những kỹ thuật kiểm duyệt ngày càng tinh vi, đã biến Facebook từ “không gian tự do” thành một bức tường kính: bạn thấy mọi thứ, nhưng mọi thứ cũng thấy bạn.
Tháng 4/2020, Reuters tường thuật: lưu lượng Facebook tại Việt Nam bị làm chậm nhiều tuần; sau đó, công ty đồng ý “tăng đáng kể” mức hạn chế nội dung bị coi là “chống Nhà nước” cho người dùng trong nước. Đây là một cuộc mặc cả thô ráp: hoặc chấp nhận thực thi yêu cầu địa phương, hoặc để dịch vụ rơi vào tình trạng “không dùng được” vì bị bóp hạ tầng. Sự kiện này trở thành “mốc mở cửa” cho giai đoạn tuân thủ sâu hơn tại Việt Nam.
Đến tháng 11/2020, vẫn theo Reuters, phía Việt Nam đe dọa đóng cửa Facebook nếu công ty không tăng thêm mức kiểm duyệt nội dung chính trị; Facebook đã “tuân thủ một phần” từ tháng 4 nhưng bị yêu cầu siết chặt hơn nữa. Đây là lần hiếm hoi một chính phủ công khai đặt điều kiện “đóng/mở” với một nền tảng toàn cầu lớn như vậy.
Song song, các tổ chức nhân quyền – như Amnesty International – công bố báo cáo “Let Us Breathe!” (11–12/2020), mô tả một cơ chế kiểm duyệt có hệ thống, trong đó Facebook/YouTube chặn theo địa lý (geo-block) và gỡ nội dung theo yêu cầu pháp lý trong nước, góp phần vào “đàn áp quy mô công nghiệp” nhắm vào người dùng mạng xã hội.
Luật An ninh mạng 2018 đặt nền, và Nghị định 53/2022 chi tiết hóa nghĩa vụ với doanh nghiệp nước ngoài: lưu trữ dữ liệu tại Việt Nam, thiết lập đại diện, cung cấp dữ liệu theo yêu cầu hợp lệ và gỡ nội dung trong khung thời gian ngắn. Văn bản tiếng Anh chính thức và các thư góp ý của hiệp hội doanh nghiệp quốc tế đều nêu rõ lo ngại về tác động tới hoạt động và quyền riêng tư.
Năm 2024–2025, theo nhiều bản tin và báo cáo NGO, một nghị định mới về mạng xã hội (“Decree 147”) tiếp tục siết: xác thực danh tính bắt buộc, lưu trữ dữ liệu trong nước, gỡ trong 24 giờ, và mở rộng khả năng tiếp cận dữ liệu cho cơ quan chức năng – làm dày thêm “bức tường thủ tục” quanh quyền biểu đạt. (Các tổ chức như The 88 Project, HRW, AP phản ánh đây là một bước thụt lùi mạnh về tự do internet.)
Freedom House – Freedom on the Net 2024 ghi nhận: chính quyền Việt Nam gây sức ép mạnh buộc nền tảng “gỡ nội dung và cung cấp dữ liệu người dùng”; nhiều nhà hoạt động lẫn người bình thường bị trừng phạt vì hoạt động online. Đây là đánh giá tổng hợp hàng năm dựa trên chuỗi sự kiện và trường hợp cụ thể.
Meta có Trung tâm Minh bạch (Transparency Center) với các báo cáo định kỳ: yêu cầu dữ liệu người dùng từ phía chính phủ, hạn chế nội dung theo luật địa phương, gián đoạn internet, v.v. Các báo cáo này thường không nêu chi tiết từng case, nhưng cung cấp số lượng yêu cầu và tỷ lệ đáp ứng theo giai đoạn. Đây là nguồn công khai hiếm hoi để nhìn thấy “đường ống” dữ liệu ở cấp toàn cầu, dù với Việt Nam, các số liệu chi tiết theo nửa năm đôi khi rất ít và thay đổi theo kỳ.
1) Trương Huy San (Huy Đức): từ nhà báo kỳ cựu đến bị cáo 331
Bắt giữ: đầu tháng 6/2024, bị cáo buộc theo Điều 331 vì các bài đăng trên Facebook; Human Rights Watch kêu gọi trả tự do.
hrw.org
Xét xử & tuyên án: 27/2/2025, Huy Đức bị xử 30 tháng tù vì 13 bài viết trên Facebook bị cho là “gây tác động tiêu cực đến trật tự an toàn xã hội”, theo tường thuật của Reuters (dẫn nguồn TTXVN). Đây là một phiên xử gây chú ý vì đối tượng là một cây bút có ảnh hưởng, với hồ sơ nghề nghiệp lâu năm.
Reuters
Ý nghĩa pháp lý – xã hội: Trường hợp Huy Đức cho thấy biên giới mong manh giữa bình luận chính trị và hành vi bị coi là xâm phạm lợi ích Nhà nước theo 331. Theo chuẩn mực quốc tế, 331 là điều khoản bị phê phán vì mơ hồ và dễ áp dụng rộng, dẫn tới hiệu ứng răn đe đối với thảo luận công. Việc quy kết trách nhiệm hình sự cho các status Facebook – một dạng phát ngôn chính trị – sẽ tạo tiền lệ để các cơ quan tiến hành tố tụng mở rộng phạm vi diễn giải trong tương lai, nhất là khi môi trường pháp lý đang siết chặt. (Freedom House, HRW nhiều lần nêu lo ngại này trong các báo cáo hàng năm.)
2) Trần Đình Triển: một luật sư thành… “bị cáo mạng xã hội”
Bắt: 6/2024, vì ba bài viết trên Facebook bị cho là chỉ trích hành vi của một chức danh tư pháp cấp cao; cáo buộc theo Điều 331.
Xét xử: 9/1/2025, AP và RFA ghi nhận phiên tòa diễn ra với mức án đối mặt lên tới 7 năm; báo chí độc lập mô tả ông là trường hợp “gây tiếng vang” bởi thân phận luật sư và chủ đề chỉ trích tập quán tư pháp. Vài bản tin quốc tế sau đó dẫn nguồn địa phương về một bản án 3 năm.
Khi một luật sư bị xử lý vì bài viết bình luận tư pháp, thông điệp răn đe lan tới chính giới luật: “tranh luận pháp lý công khai” trên mạng xã hội có thể bị đọc như “xâm phạm lợi ích Nhà nước”. Trong dài hạn, hiện tượng này khiến các diễn đàn pháp lý độc lập teo tóp, còn phần tranh luận chuyển sang các kênh kín – nơi xã hội không tiếp cận được, và cũng không kiểm chứng được.
3) Bùi Tuấn Lâm (“Green Onion Bae”): từ video trào phúng tới Điều 117
Bối cảnh: Năm 2021, Bùi Tuấn Lâm đăng video phong cách “Salt Bae”, sau khi một quan chức cấp cao bị bắt gặp dùng bít tết dát vàng ở London; anh khẳng định clip nhằm mục đích vui/PR quán phở bò. Công an mời làm việc.
Bắt & xử: 9/2022 bị bắt theo Điều 117; 5/2023 tòa tuyên 5 năm 6 tháng tù vì “tuyên truyền chống Nhà nước”, theo Reuters và ABC News (Úc).
Điều 117 trừng phạt “làm, tàng trữ, phát tán” tài liệu chống Nhà nước, một điều khoản thường áp lên những người sản xuất nội dung chính trị đối lập. Với những case như Lâm, ranh giới giữa châm biếm chính trị và “tuyên truyền” được dựng lên rất gần – gần đến mức chỉ một sự thay đổi trong ý chí diễn giải là đủ đưa người làm nội dung vào khung hình phạt nặng.

Việt Nam cho thấy một mô hình hiệu quả khi muốn “điều chỉnh” một nền tảng toàn cầu:
Dựng khung pháp lý (Luật/Decree) buộc doanh nghiệp có đại diện, lưu trữ dữ liệu, gỡ nội dung nhanh và cung cấp dữ liệu theo thủ tục.
Dùng “gậy kỹ thuật/kinh tế”: bóp băng thông, đe dọa đóng cửa, siết quảng cáo – thương mại. Tín hiệu 2020 là lời cảnh báo: không hợp tác = không hoạt động.
“Hộp đen” dữ liệu và lằn ranh pháp quyền
Meta công bố báo cáo minh bạch về yêu cầu dữ liệu, nhưng các chi tiết vụ việc cụ thể không công khai. Điều này tạo một “hộp đen”: người dùng không biết khi nào dữ liệu của họ được yêu cầu, vì lý do nào, và đến mức nào (IP, đăng nhập, metadata, nội dung lưu trữ). Freedom House mô tả tổng quát: áp lực cung cấp dữ liệu là có thật và gia tăng; nhưng với từng vụ án, công chúng hiếm khi thấy tài liệu tố tụng chỉ ra tuyến dữ liệu từ nền tảng đến cơ quan điều tra. Khoảng mờ này khiến tranh luận công khai dễ trượt sang suy đoán – và rốt cuộc càng gia cố tâm lý sợ hãi.
Bức tranh quyền lực số ở Việt Nam không chỉ là chuyện một công ty tư nhân “nhượng bộ” hay “không nhượng bộ”. Đó là tổng hòa giữa luật quốc gia mạnh tay, công cụ kỹ thuật khéo dùng, và lợi ích kinh tế khổng lồ. Từ 2020, các mốc Reuters ghi nhận cho thấy đường biên thực thi luật địa phương đã dịch chuyển rõ rệt trong cách Facebook vận hành ở Việt Nam; Freedom House, HRW, Amnesty củng cố bức tranh ấy bằng dữ liệu và trường hợp cụ thể.
Trong bối cảnh đó, Huy Đức, Trần Đình Triển, Bùi Tuấn Lâm – ba cái tên với ba vai trò xã hội khác nhau – cho thấy độ rủi ro của phát ngôn số không còn là chuyện “ai to tiếng hơn ai”, mà là ai đứng gần lằn ranh pháp lý hơn ai. Khi lằn ranh ấy mờ, hiệu ứng lạnh trùm lên cộng đồng mạng – nơi ít tranh luận, nhiều im lặng, và sự thật khó lớn lên.
Tự do ngôn luận không tự nảy mầm trong những khu vườn đã rào kín. Nhưng cũng không thể nảy mầm nếu người làm vườn không biết hạt giống của mình đang bị theo dõi thế nào. Trong lúc chờ những thay đổi lớn – về luật, về chuẩn minh bạch, về chuẩn nhân quyền trong công nghệ – sự tỉnh táo thông tin là lớp áo giáp cuối cùng mà người dùng có thể chủ động mặc mỗi ngày.
VietbF (11.08.2025)
Human Rights Watch: Việt Nam cần ngay lập tức trả tự do cho hai nhà hoạt động bị giam giữ oan uổng
Ngày 6 tháng 8 năm 2025, Tổ chức Theo dõi Nhân quyền HRW phát biểu rằng: Chính phủ Việt Nam cần ngay lập tức trả tự do cho hai nhà hoạt động bị giam giữ oan uổng, những người này đã gặp phải các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong tù.
Bà Cấn Thị Thêu, 63 tuổi, một nhà hoạt động vì quyền đất đai, gần đây đã phải nhập viện vì đau bụng và sốt. Ông Lê Đình Lượng, 59 tuổi, một nhà vận động dân chủ, bị thoái hóa cột sống và đau dạ dày mãn tính. Cả hai đều không được chăm sóc y tế đầy đủ trong thời gian bị giam giữ và cả hai đều cần được điều trị y tế tại Việt Nam hoặc ở nước ngoài.
Bà Cấn Thị Thêu và ông Lê Đình Lượng nằm trong số rất nhiều nhà hoạt động Việt Nam bị giam giữ vì chính kiến và hoạt động đấu tranh ôn hòa của họ, bà Patricia Gossman, Phó Giám đốc Châu Á của Tổ chức Theo dõi Nhân quyền, cho biết. “Bằng cách tùy tiện giam giữ bà Cấn Thị Thêu và ông Lê Đình Lượng, rồi từ chối cung cấp các dịch vụ chăm sóc y tế cần thiết, chính quyền Việt Nam đang đặt sức khỏe của hai tù nhân này vào tình trạng nguy hiểm và tự làm trầm trọng thêm các hành vi vi phạm quyền của nhà cầm quyền VN.”
Bà Cấn Thị Thêu đang thụ án 8 năm tù tại Trại giam số 5, tỉnh Thanh Hóa vì tham gia biểu tình phản đối tịch thu đất đai và suy thoái môi trường, và vì công khai lên tiếng ủng hộ các nhà hoạt động nhân quyền và tù nhân chính trị khác. Trong các vụ bắt giữ riêng biệt vào ngày 24 tháng 6 năm 2020, công an đã bắt giữ bà Cấn Thị Thêu và hai con trai đã trưởng thành của bà là Trịnh Bá Tư và Trịnh Bá Phương. Cả ba người đã bị kết án và giam giữ theo điều 117 của Bộ luật Hình sự Việt Nam, trong đó nghiêm cấm “tuyên truyền chống nhà nước”.
Bà Cấn Thị Thêu đã nói với gia đình rằng bà đã nhập viện tại Bệnh viện Ngọc Lặc từ ngày 28 tháng 7 đến ngày 30 tháng 7 năm 2025 do đau bụng dữ dội và sốt từng cơn, được điều trị bằng kháng sinh, và sau đó bị đưa trở lại nhà tù. Bà Cấn Thị Thêu được cho là đã yêu cầu được xem hồ sơ bệnh án hoặc bản sao, nhưng chính quyền đã từ chối yêu cầu của bà. Tính đến ngày 1 tháng 8, bà Cấn Thị Thêu vẫn tiếp tục bị đau và mệt mỏi nghiêm trọng. Chính quyền đã không trả lời yêu cầu của gia đình bà vào ngày 5 tháng 8 về việc được thăm nom (ngoài thời gian thăm tù được phép một lần mỗi tháng), được điều trị y tế đầy đủ, cũng như được tiếp cận đầy đủ hồ sơ bệnh án của bà.
Ông Lê Đình Lượng từ lâu đã vận động cho dân chủ, nhân quyền và bảo vệ môi trường. Ông thường xuyên đến thăm các cựu tù nhân chính trị sau khi họ được thả ra khỏi tù, cũng như gia đình của những người bị giam giữ vì vận động cho dân chủ và nhân quyền. Sau một chuyến thăm như vậy vào năm 2017, ông đã bị bắt, bị buộc tội “hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân” theo điều 79 Bộ luật hình sự, và bị kết án 20 năm tù. Hiện ông đang thụ án tù tại nhà tù Nam Hà, tỉnh Ninh Bình.
Sức khỏe của ông Lê Đình Lượng đã xấu đi trong tù. Ông được cho là đã yêu cầu được điều trị y tế nhưng bị từ chối. Vào tháng 5, ông đã tuyệt thực để phản đối việc nhà tù ngược đãi tình trạng sức khỏe của mình. Vào tháng 6, chuyến thăm của gia đình ông được cho là đã bị cắt ngắn, và cai ngục đã lôi ông đi trước mặt các cháu của ông. Vào tháng 7, ông được cho là đã bị biệt giam như một biện pháp kỷ luật.
Theo quy định 27 của Quy tắc Tối thiểu Tiêu chuẩn của Liên Hợp Quốc về Đối xử với Tù nhân (còn được gọi là Quy tắc Nelson Mandela), “[t]ất cả các nhà tù phải đảm bảo tiếp cận chăm sóc y tế nhanh chóng trong các trường hợp khẩn cấp. Tù nhân cần điều trị chuyên khoa hoặc phẫu thuật sẽ được chuyển đến các cơ sở chuyên khoa hoặc bệnh viện dân sự.”
“Chính quyền Việt Nam nên trả tự do ngay lập tức cho bà Cấn Thị Thêu và ông Lê Đình Lượng, hoặc ít nhất là cho họ tiếp cận nhanh chóng với dịch vụ chăm sóc y tế mà họ cần,” Gossman nói. “Các chính phủ mong muốn cải thiện quan hệ với Việt Nam nên thúc đẩy việc trả tự do cho tất cả các tù nhân chính trị.”
Nguồn: https://www.hrw.org/news/2025/08/06/vietnam-free-imprisoned-activists-at-medical-risk
VNTB (10.08.2025)
Nhận diện phản động: Gọi đúng tên, chỉ đúng chỗ
Nâng nhận thức của toàn dân Việt Nam về trào lưu tiến bộ của thời đại
Ts. Nguyễn Đình Thắng
Trong bài trước, tôi giải thích phản động là thái độ hoặc hành vi cưỡng lại hoặc đi ngược trào lưu tiến bộ của thời đại. Quan trọng nhất trong trào lưu ấy là hội nhập toàn cầu. Quy tắc nền tảng cho hội nhập toàn cầu là thực thi đúng và đủ mọi cam kết song phương, đa phương hoặc quốc tế — không thể viện dẫn bất kỳ lý do nảo để tránh né hoặc vi phạm.
Quyền con người là một nội dung trọng tâm của trào lưu tiến bộ ấy. Mọi quốc gia là thành viên của LHQ đều mặc nhiên công nhận các quyền con người được ghi trong Tuyên Ngôn Nhân Quyền Phổ Quát. Các quốc gia ký kết công ước LHQ về nhân quyền phải thực thi đúng và đủ mọi cam kết vốn mang tính ràng buộc pháp lý của công ước.
Các cam kết của nhà nước Việt Nam
Nhà nước Việt Nam đã ký 7 trong 9 công ước LHQ quan trọng nhất về quyền con người và phải giải trình định kỳ với LHQ về thực thi mỗi công ước. Hơn thế nữa, để biểu lộ mối quan tâm và tinh thần tôn trọng các nhân quyền phổ quát, nhà nước Việt Nam đã từng và đang tham gia làm thành viên của Hội Đồng Nhân Quyền LHQ.

Hình 1- Các công ước LHQ về nhân quyền mà nhà nước Việt Nam đã ký kết
Như thế, nhất nhất mỗi chủ trương, mỗi chính sách, mỗi hành vi vi phạm các cam kết về nhân quyền đều mang tính phản động. Mỗi báo cáo sai, mỗi ý đồ che đậy, mỗi biện pháp khống chế thông tin để cản trở LHQ và quốc tế rà soát việc thực thi công ước đều mang tính phản động. Mỗi cá nhân, bất luận là dư luận viên ở tầng đáy của chế độ hoặc thành phần lãnh đạo nhà nước và Đảng Cộng Sản, nếu liên can đều là phần tử của thoái trào phản động.
Mọi người Việt, dù ở trong hoặc ngoài Việt Nam, đều có thể và có trách nhiệm chặn đứng thoái trào này bằng cách gọi đúng tên, chỉ đúng chỗ.
Gọi đúng tên
Tôi từng thấy một số người phản ứng, khi bị chế độ dán nhãn phản động, với tuyên bố “hãnh điện là phản động”. Vô hình trung họ chấp nhận việc sử dụng bừa bãi, không định nghĩa hai chữ “phản động”. Đó là cách phản ứng tiêu cực.
Một cách tích cực, chúng ta phải định nghĩa chính xác thế nào là “phản động” và ứng dụng nó cho mỗi hành vi, trong mỗi sự kiện. Chẳng hạn:
- Khi một điểm nhóm Tin Lành người Thượng bị đàn áp, bị buộc phải giải tán để tham gia Hội Thánh Tin Lành Việt Nam – Miền Nam, vốn được nhà nước cấp phép hoạt động và bị nhà nước kiểm soát, thì mọi người quan tâm không chỉ phản đối mà phải chỉ ra và phân tích tính chất phản động của hành vi ấy vì vi phạm Điều 18 của Công Ước Quốc Tế về các Quyền Dân Sự và Chính Trị (ICCPR) mà nước Việt Nam đã ký kết với LHQ năm 1982.
- Khi một nhà báo độc lập bị bắt và bỏ tù vì thực thi quyền tự do biểu đạt, thì mọi người quan tâm không chỉ lên án vi phạm nhân quyền mà phải chỉ ra và phân tích tính chất phản động của hành vi ấy bằng cách đối chiếu nó với Điều 19 của ICCPR.
- Khi một tù nhân bị biệt giam và cùm chân thì đó là vi phạm Điều 7 của ICCPR về chống tra tấn, đối xử hoặc trừng phạt bất nhân hoặc hạ phẩm giá con người. Mọi người phải chỉ ra và phân tích tính chất phản động của nó vì Việt Nam đã cam kết nhưng ngấm ngầm vi phạm và chối khi bị rà soát.
Gọi đúng tên hành vi phản động và người thực hiện hành vi ấy là bước căn bản để thay đổi ý thức toàn dân, kể cả các đảng viên và cán bộ nhà nước, kể cả dư luận viên và người đứng đầu đảng và chính phủ, nhằm đưa đân tộc Việt Nam thực sự hội nhập vào trào lưu tiến bộ của thời đại.
Chỉ đúng chỗ
Chúng ta không thể nói khơi khơi, như người của chế độ cộng sản vẫn dán nhãn phản động cho bất kỳ ai họ không thích. Chúng ta phải đưa ra lý lẽ mạch lạc, chỉ ra căn cứ không thể chối cãi cho tính chất phản động của mỗi hành động, mỗi chính sách, mỗi chủ trương. Các chứng cứ ấy không thiếu, chẳng hạn:
Các nhận xét kết luận của các uỷ ban LHQ về từng công ước nhân quyền sau mỗi kỳ rà soát: Trong đó, cơ quan LHQ chỉ rõ các điều khoản nhân quyền mà nhà nước Việt Nam đã cam kết nhưng vi phạm. Mỗi sự vi phạm mặc nhiên là phản động. Các nhận xét kết luận của LHQ về tất cả các công ước về nhân quyền mà Việt Nam đã ký kết được lưu tại đây:
https://tbinternet.ohchr.org/_layouts/15/TreatyBodyExternal/countries.aspx?CountryCode=VNM&Lang=EN
- Các nhận xét kết luận của các uỷ ban LHQ về từng công ước nhân quyền sau mỗi kỳ rà soát: Trong đó, cơ quan LHQ chỉ rõ các điều khoản nhân quyền mà nhà nước Việt Nam đã cam kết nhưng vi phạm. Mỗi sự vi phạm mặc nhiên là phản động. Các nhận xét kết luận của LHQ về tất cả các công ước về nhân quyền mà Việt Nam đã ký kết được lưu tại đây: https://tbinternet.ohchr.org/_layouts/15/TreatyBodyExternal/countries.aspx?CountryCode=VNM&Lang=EN
- Các phán quyết của Tổ Công Tác LHQ về Giam Giữ Tuỳ Tiện (UN Working Group on Arbitrary Detention, WGAD). Các phán quyến này cụ thể cho từng trường hợp và không những chỉ ra sự vi phạm mà còn đưa ra các yêu cầu như trả tự do vô điều kiện và tức khắc hoặc phải bồi thường thiệt hại cho nạn nhân. Xem các phán quyết của WGAD tại đây: https://dvov.org/wp-content/uploads/2025/08/Opinion-search-result.xlsx.
- Các văn thư gửi nhà nước Việt Nam của các chuyên gia nhân quyền của LHQ hữu trách về từng lĩnh vực nhân quyền chuyên biệt. Các văn thư này lên tiếng về những hồ sơ vi phạm nhân quyền cụ thể. Mỗi văn thư ấy đều chỉ ra các hành vi và chính sách vi phạm cam kết về nhân quyền, nghĩa là mang tính chất phản động. Xem các văn thư này tại đây: https://dvov.org/wp-content/uploads/2025/08/Search-result-communications.xlsx
Chẳng hạn, ngày 14 tháng 6, 2024, hơn chục chuyên gia nhân quyền của LHQ gửi văn thư chung tố giác nhà nước Việt Nam vi phạm nhân quyền nghiêm trọng đối với Ông Y Quynh Bdap và các thành viên của Hội Người Thượng Vì Công Lý. Đây là căn cứ khẳng định tính cách phản động của Bộ Công An, Tòa Án Nhân Dân Tỉnh Đắk Lắk, và một số cơ quan truyền thông nhà nước.
Ngoài ra còn nhiều căn cứ khác để thẩm định tính chất phản động của chủ trương, chính sách và hành vi cũng như người và cơ quan đằng sau chúng, như các khuyến nghị từ cuộc Kiểm Định Định Kỳ Phổ Quát năm 2024 mà nhà nước Việt Nam chấp nhận; như các báo cáo thường niên của Bộ Ngoại Giao Hoa Kỳ về nhân quyền, về tự do tôn giáo và về nạn buôn người; báo cáo thường niên của Uỷ Hội Hoa Kỳ về Tự Do Tôn Giáo Quốc Tế; các báo cáo thường niên tương tự của chính phủ Đức, Anh, Liên Âu, Úc, v.v.
Kết luận
Từ năm 2017 BPSOS đã phối hợp với một số tổ chức nhân quyền Hoa Kỳ và quốc tế để sử dụng một cách chọn lọc các thông tin kể trên làm căn cứ cho các hồ sơ đề nghị chế tài những cá nhân và đơn vị của nhà nước Việt Nam vi phạm nhân quyền một cách nghiêm trọng. Tuy nhiên, chế tài chỉ mang tính cách răn đe đối với một số quan chức và viên chức liên can trực tiếp.
Để Việt Nam sớm hội nhập trào lưu tiến bộ của thời đại, trước hết phải thay đổi nhận thức của mọi người dân trong nước về trào lưu này và giúp họ nhìn ra đâu là hành vi cưỡng lại trào lưu và nhận diện tác nhân đằng sau mỗi hành vi. Muốn thế, những ai quan tâm và quyết tâm đưa đất nước thực sự hội nhập trào lưu tiến bộ của thời đại nên và cần thúc đẩy chiến dịch toàn quốc gọi đúng tên, chỉ đúng chỗ nhất nhất mọi hành vi cưỡng lại hoặc đi ngược trào lưu tiến bộ của thời đại, nghĩa là phản động.
Ts. Nguyễn Đình Thắng
Machsongmedia.org (11.08.2025)
Việt Nam tham gia các công ước nhân quyền quốc tế “chỉ để nghiên cứu”

Tham gia thì phải làm gì?
Luật nhân quyền quốc tế bao gồm chín công ước nhân quyền của Liên Hiệp Quốc. Các công ước này ra đời từ nhận thức chung của nhân loại rằng bộ máy quản trị quốc gia thường có xu hướng lạm dụng quyền lực được người dân trao cho để xâm phạm hoặc hạn chế chính các quyền mà người dân vốn phải được thụ hưởng. Vì thế, trên bình diện quốc tế, cần phải có những đạo luật nhân quyền quốc tế và các thiết chế đi kèm mỗi đạo luật để nhắc nhở và khuyến khích mỗi quốc gia cần ý thức về nghĩa vụ của mình trong việc đảm bảo các quyền của người dân.
Luật nhân quyền quốc tế hoạt động trên chế tài tự nguyện của mỗi quốc gia khi họ chủ động tham gia vì chính họ nhận thức rằng chỉ có tôn trọng và bảo vệ nhân quyền của người dân thì mới có thể làm bạn được với trào lưu văn minh thế giới.
Các quốc gia khi tham gia các công ước quốc tế đều hiểu rằng họ cần phải tuân thủ các mục tiêu, nguyên tắc và khuyến nghị bao gồm:
– Thực thi triệt để các quy định trong mỗi công ước mà họ tham gia. Tham gia nhưng không thực thi thì không có ý nghĩa gì.
– Phổ biến nội dung mỗi công ước, phổ biến các bản báo cáo của các bên và các kết luận của uỷ ban theo dõi công ước về tình hình thực thi công ước của chính họ. Phải chủ động trao đổi với các tổ chức theo dõi nhân quyền để nhận các khuyến nghị từ họ. Tất cả những việc này nhằm thiết lập một cơ chế mà trong đó chính quyền phải tự đặt mình là đối tượng phải chịu sự theo dõi và giám sát hoạt động bởi người dân, các định chế nhân quyền quốc tế và các tổ chức theo dõi nhân quyền.
– Tham gia các nghị định thư bổ sung trong đó việc tối quan trọng là cần tham gia ít nhất nghị định thư thứ nhất để thừa nhận vai trò và quyền lực của uỷ ban theo dõi mỗi công ước nhằm tự đặt mình dưới sự phán xét của thiết chế vô cùng quan trọng và đặc biệt này. Đồng thời ở trong nước cũng phải thiết lập một uỷ ban chuyên theo dõi công ước hoạt động trên cơ chế độc lập.
Chính quyền Việt Nam: tham gia chỉ để nghiên cứu
Các phiên họp rà soát về tình hình thực thi Công Ước Quốc Tế Về Các Quyền Dân Sự Và Chính Trị (International Covenant on Civil and Political Rights – ICCPR) trong khuôn khổ chu kỳ thứ tư, năm thứ 43 mà Việt Nam đã tham gia vừa diễn ra trong hai ngày 7 và 8 tháng 7 năm 2025 vừa qua tại Geneva, Thuỵ Sĩ giữa các chuyên gia nhân quyền Liên Hiệp Quốc và một số đại diện chính quyền Việt Nam. Tại đây, lần đầu tiên hai vị quan chức Việt Nam đã thẳng thắn cho các chuyên gia nhân quyền Liên Hiệp Quốc biết một sự thật trần trụi rằng: 43 năm Việt Nam tham gia chỉ để nghiên cứu chứ không phải để thực thi nhằm bảo vệ quyền thụ hưởng cho người dân!!!
Mời mọi người xem các lời tuyên bố này trong video ghi lại trực tiếp phiên họp rà soát thứ 4244 đang được lưu giữ trên trang web của Liên Hiệp Quốc với các chỉ dẫn cụ thể như sau:
Đường link chi tiết xin để dưới bài (*)
Tuyên bố của ông Đào Quý Lộc, Vụ Phó, Vụ Hợp Tác Quốc Tế, Bộ Tư Pháp được đưa ra tại thời điểm 01:22:20 trong video.
Tuyên bố của bà Lê Thị Thu Hà, đại diện Bộ Công an được đưa ra tại thời điểm 01:59:00 trong video.
Nội dung các tuyên bố này có thể được hiểu và tóm lược tập trung vào ba ý chính bao gồm:
– Việt Nam có các Luật Khiếu nại, Luật Tố cáo và một số luật khác đủ để đảm bảo việc giải quyết các vấn đề nhân quyền. Hệ thống luật của Việt Nam mang giá trị thực tiễn cao hơn ICCPR. Đã đến lúc ICCPR cần được xem xét theo chuẩn mực của Việt Nam!!!
– Việt Nam có các cơ quan chức năng như Ban Dân nguyện Quốc hội, Viện Quyền Con Người, các cơ quan bảo vệ người khuyết tật, phụ nữ, trẻ em và từng loại đối tượng khác. Các cơ quan này đủ để đảm bảo nhân quyền cho từng đối tượng chuyên biệt trong xã hội. Việc thành lập một uỷ ban chuyên theo dõi công ước hoạt động trên cơ chế độc lập là thừa thãi và lãng phí nên không cần thiết.
– Việt Nam sẽ tiếp tục nghiên cứu nhưng không xác định thời gian kết thúc nghiên cứu này.
Rõ ràng các tuyên bố trên của hai vị đại diện cho chính quyền Việt Nam với Liên Hiệp Quốc không chỉ đơn thuần là việc cho biết họ chỉ đang nghiên cứu ICCPR. Nó còn là sự thách thức ngầm cho biết họ đang coi thường một công ước quan trọng nhất của Liên Hiệp Quốc và tự khẳng định họ mới là chuẩn mực để thế giới phải học hỏi.
Xin hãy cùng chúng tôi chia sẻ đường link video chứa các phát ngôn nói trên của các quan chức Việt Nam tại Liên Hiệp Quốc. Đồng thời, trên tư cách là người thụ hưởng giá trị của ICCPR, bạn có nhận định cá nhân của mình thế nào về những tuyên bố của chính quyền Việt Nam? Hãy cho chúng tôi biết và để cùng nhau hành động bằng quyền của mình.
Ba Khía
__________________
Tham khảo:
(1) https://webtv.un.org/en/asset/k1i/k1id9wyhg7
VNTB (10.08.2025)