„Việt Nam khi ra ứng cử Hội đồng Nhân quyền LHQ nhiệm kỳ 2026–2028 đã đưa ra nhiều cam kết: tiếp tục cải cách pháp luật, thực thi đầy đủ các điều ước quốc tế, tăng cường giáo dục nhân quyền, thúc đẩy bình đẳng giới tính, bảo vệ phụ nữ và trẻ em, xây dựng môi trường số tôn trọng nhân quyền, đối thoại hợp tác, tham gia có trách nhiệm vào HĐNQ, và triển khai các khuyến nghị từ UPR 2024.

 

Tuy nhiên, thực tế cho thấy một khoảng cách rất lớn giữa cam kết và thực hành.“

 

 

Tháng 8 năm 2025, Việt Nam chính thức đệ trình bản cam kết và tuyên bố khi tái ứng cử vào Hội đồng Nhân quyền Liên Hiệp Quốc (HĐNQ LHQ) cho nhiệm kỳ 2026–2028. Các cam kết này, thực hiện theo Nghị quyết 60/251 của Đại hội đồng LHQ, nêu rõ việc Hà Nội hứa sẽ tiếp tục cải cách pháp luật, thi hành các công ước quốc tế về nhân quyền, thúc đẩy bình đẳng giới tính, tôn trọng quyền kỹ thuật số, hợp tác với các cơ chế LHQ, và bảo vệ các thành phần dễ bị tổn thương. Trên văn bản, những cam kết ấy phác họa hình ảnh một quốc gia đang nỗ lực hòa nhập với “các chuẩn mực quốc tế được thừa nhận rộng rãi” và góp phần vào hợp tác toàn cầu về nhân quyền.

Tuy nhiên, các quốc gia thành viên LHQ khi bầu chọn thành viên HĐNQ không thể chỉ dựa vào lời hứa, mà còn phải xét đến thực tế thực thi. Nghị quyết 60/251 quy định rằng các thành viên HĐNQ phải “duy trì các chuẩn mực cao nhất trong việc thúc đẩy và bảo vệ nhân quyền.” Trong trường hợp Việt Nam, nhiều đánh giá độc lập – từ Liên Hiệp Quốc, Human Rights Watch, Amnesty International, Phóng viên Không biên giới, đến Freedom House – đều ghi nhận những vi phạm nghiêm trọng và liên tục về các quyền căn bản. Chúng bao gồm việc hình sự hóa các phát biểu ôn hòa, giam cầm các nhà báo và các nhà hoạt động, hạn chế nghiêm ngặt quyền tham gia chính trị, ngăn cản công đoàn và tổ chức xã hội dân sự độc lập, kiểm duyệt và giám sát quy mô trên mạng, cũng như trừng phạt những người bảo vệ nhân quyền.

Từ đó mọi người có thể đặt ra câu hỏi: Liệu những cam kết mới của Việt Nam có phản ánh ý định cải cách chân thành và năng lực thực thi, hay chỉ là một chiến lược phô trương nhằm kiếm ghế tại HĐNQ trong khi thực tế vẫn trái ngược? Các phần sau sẽ đưa ra phân tích phản biện theo từng cam kết cụ thể trong hồ sơ ứng cử 2025, đối chiếu những lời hứa với những bằng chứng thực tế gần đây.

 

Cam kết (¶2(a))

“Tiếp tục cải cách pháp luật và xây dựng Nhà nước pháp quyền… nhằm bảo đảm tốt hơn việc thụ hưởng các quyền kinh tế, xã hội, văn hóa, dân sự và chính trị, phù hợp với các chuẩn mực quốc tế được công nhận.”

Phản biện: Trên thực tế, các điều 117 và 331 của Bộ luật Hình sự vẫn được sử dụng để bỏ tù những người bất đồng chính kiến. Tòa án thiếu độc lập, các phiên tòa chính trị không đáp ứng tiêu chuẩn xét xử công bằng. Báo cáo 2025 của HRW ghi nhận tình trạng đàn áp có hệ thống các quyền tự do ngôn luận, lập hội, hội họp, đi lại và tôn giáo. Freedom House 2025 xếp Việt Nam vào diện “Không Tự do” (20/100), với một trong những đợt đàn áp khắc nghiệt nhất trong nhiều năm qua.

 

Cam kết (¶2(b))

“Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ theo các điều ước quốc tế về nhân quyền… thông qua việc ban hành kịp thời và thực thi hiệu quả các kế hoạch hành động quốc gia.”

Phản biện: Tại chu kỳ UPR lần thứ 4 (2024), Việt Nam chấp nhận 271/320 khuyến nghị nhưng bác bỏ 49 khuyến nghị quan trọng, bao gồm việc bãi bỏ các điều luật hình sự hóa ngôn luận và chấm dứt trả thù người hợp tác với cơ chế LHQ. Báo cáo 2024 của Cao Ủy Nhân Quyền LHQ cũng ghi nhận các hành vi sách nhiễu đối với những người tham gia cơ chế nhân quyền LHQ.

 

Cam kết (¶2(d))

“Tăng cường giáo dục nhân quyền… và thúc đẩy đào tạo về nhân quyền cho các cơ quan thực thi pháp luật.”

Phản biện: Dù tuyên bố có đào tạo, nhiều người bị giam giữ chính trị vẫn bị biệt giam, ép cung, và các phiên tòa xử nhà hoạt động không đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Những thực hành này phủ nhận giá trị của chương trình giáo dục pháp luật và nhân quyền mà nhà cầm quyền nêu ra.

 

Cam kết (¶2(e))

“Tiếp tục thực hiện Tuyên bố và Cương lĩnh Hành động Bắc Kinh, tập trung cải thiện sự tham gia, đóng góp và vai trò lãnh đạo của phụ nữ.”

Phản biện:

*       Phụ nữ chiếm khoảng 30% số ghế Quốc hội nhưng ảnh hưởng thực tế rất hạn chế trong hệ thống độc đảng.
*       Hơn 58% phụ nữ cho biết từng bị bạo lực gia đình, cho thấy luật chống bạo lực giới yếu kém trong việc thực thi.
*       Nạn nhân thường thiếu được hỗ trợ thích đáng; các tổ chức phụ nữ độc lập chịu cùng sự hạn chế như xã hội dân sự nói chung, làm giảm khả năng vận động độc lập.

 

Cam kết (¶2(f))

Thúc đẩy chương trình nghị sự Phụ nữ, Hòa bình và An ninh… bảo đảm phụ nữ được bảo vệ khỏi bạo lực và bóc lột, và thúc đẩy sự tham gia của họ trong các vai trò lãnh đạo và ra quyết định.”

Phản biện:

*       Nạn buôn người phụ nữ và trẻ em gái vẫn phổ biến:

*       Báo cáo TIP 2024 của Hoa Kỳ ghi nhận tình trạng khai thác tình dục trong tiệm mát-xa, quán karaoke, khách sạn, và buôn bán xuyên biên giới sang
Trung Quốc để ép hôn nhân.

*       Tổ chức Blue Dragon cho thấy 84–85% nạn nhân giai đoạn 2018–2022 là phụ nữ và trẻ em gái, chủ yếu từ nông thôn nghèo và cộng đồng dân tộc thiểu số.

*       Báo cáo CPIN của Bộ Nội vụ Anh (2025) chỉ ra luật chống buôn người của Việt Nam chưa hoàn toàn phù hợp chuẩn mực quốc tế, để hở khoảng trống cho nạn nhân 16–17 tuổi.

*       Project88 (2024) cáo buộc nhà nước che giấu các vụ buôn người liên quan đến quan chức.

*       Kỳ thị xã hội, thiếu chương trình tái hòa nhập và bảo vệ yếu kém cho nạn nhân đã làm vô hiệu cam kết bảo vệ phụ nữ khỏi bạo lực và bóc lột.

 

Cam kết (¶2(g))

“Thúc đẩy môi trường số tôn trọng và bảo vệ nhân quyền… triển khai các biện pháp an ninh mạng mạnh mẽ.”

Phản biện: Nghị định 147 (tháng 12/2024) bắt buộc xác minh danh tính thật, lưu trữ và bàn giao dữ liệu cá nhân, xóa nội dung trong vòng 24 giờ. RSF xếp Việt Nam 178/180 về tự do báo chí; HRW ghi nhận nhiều vụ bắt giữ chỉ vì phát ngôn trên mạng. Luật an ninh mạng không bảo vệ quyền mà siết chặt kiểm duyệt.

 

Cam kết (¶2(h)–(i))

“Tăng cường đối thoại và hợp tác về nhân quyền với tất cả các quốc gia… thúc đẩy khoan dung, hòa nhập và tôn trọng sự đa dạng.”

Phản biện: Thực tế là hình sự hóa ngôn luận ôn hòa, sách nhiễu NGO, và một môi trường thù địch đối với xã hội dân sự. Hơn 170 tù nhân lương tâm vẫn còn bị giam giữ. Những người bảo vệ nhân quyền như Phạm Đoan Trang vẫn đang thụ án nặng chỉ vì bày tỏ quan điểm của mình.

 

Cam kết (¶2(j))

“Tham gia có trách nhiệm vào công việc của Hội đồng Nhân quyền… chú trọng đến các nhóm dễ bị tổn thương và các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu.”

Phản biện: Các nhà bảo vệ môi trường bị đàn áp: giai đoạn 2023–24, Hoàng Thị Minh Hồng bị kết án 3 năm tù, Ngô Thị Tố Nhiên bị bắt giam. Những vụ này làm suy yếu uy tín của Việt Nam khi tự nhận là người bảo vệ quyền liên quan đến khí hậu.

 

Cam kết (¶2(k))

“Đóng góp nhiều hơn vào hợp tác nhân quyền trong ASEAN…”

Phản biện: Các cơ chế ASEAN thiếu khả năng cưỡng chế, và Việt Nam không thực hiện cải cách nội bộ song hành. Các hạn chế với xã hội dân sự, tù nhân chính trị, và luật hình sự hóa ngôn luận tiếp tục tồn tại, khiến lời hứa khu vực trở nên sáo rỗng.

 

Cam kết (¶2(l))

“Thực hiện hiệu quả các khuyến nghị đã chấp thuận từ chu kỳ UPR lần thứ tư, bao gồm việc tự nguyện công bố báo cáo giữa kỳ.”

Phản biện: Việt Nam đã bác bỏ nhiều khuyến nghị quan trọng tại UPR 2024 — như bãi bỏ luật đàn áp ngôn luận, chấm dứt trả thù, cho phép công đoàn độc lập, và hợp tác với Báo cáo viên Đặc biệt. Chỉ chấp nhận những khuyến nghị bề mặt không đáp ứng tinh thần cam kết.

Tóm Lược

Việt Nam khi ra ứng cử Hội đồng Nhân quyền LHQ nhiệm kỳ 2026–2028 đã đưa ra nhiều cam kết: tiếp tục cải cách pháp luật, thực thi đầy đủ các điều ước quốc tế, tăng cường giáo dục nhân quyền, thúc đẩy bình đẳng giới tính, bảo vệ phụ nữ và trẻ em, xây dựng môi trường số tôn trọng nhân quyền, đối thoại hợp tác, tham gia có trách nhiệm vào HĐNQ, và triển khai các khuyến nghị từ UPR 2024.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy một khoảng cách rất lớn giữa cam kết và thực hành:

*       Tự do ngôn luận, lập hội, báo chí: bị kiểm soát nghiêm ngặt; các điều 117 và 331 tiếp tục bỏ tù người bất đồng chính kiến; Việt Nam bị xếp hạng gần cuối thế giới về tự do báo chí.

*       Hợp tác quốc tế: Việt Nam chấp nhận nhiều khuyến nghị UPR nhưng từ chối những cải cách cốt lõi (bãi bỏ luật đàn áp, cho phép công đoàn độc lập, tiếp đón Báo cáo viên Đặc biệt).

*       Quyền phụ nữ: mặc dù nhấn mạnh bình đẳng giới, thực tế hơn một nửa phụ nữ từng bị bạo lực gia đình; buôn bán phụ nữ và trẻ em gái vẫn nghiêm trọng, đặc biệt ở vùng nông thôn và dân tộc thiểu số.

*       Quyền số: thay vì bảo vệ, nhà cầm quyền áp đặt Nghị định 147 (2024) về xác thực danh tính, lưu trữ dữ liệu và gỡ bỏ nội dung trong 24 giờ, siết chặt kiểm soát Internet.

*       Xã hội dân sự: độc lập gần như không tồn tại, với hơn 170 tù nhân lương tâm còn bị giam; nhiều nhà bảo vệ nhân quyền, môi trường bị bắt giữ và kết án.

*       Môi trường & biến đổi khí hậu: thay vì bảo vệ, nhà cầm quyền đàn áp các nhà hoạt động môi trường, làm suy yếu uy tín quốc tế.

Những cam kết của Việt Nam trên giấy tờ tạo hình ảnh tích cực nhưng thực tiễn nhân quyền tiếp tục xấu đi. Điều này đặt ra câu hỏi về tính đáng tin cậy của Việt Nam khi tái ứng cử vào Hội đồng Nhân quyền LHQ.

 

***
In English

 

Viet Nam’s 2026–2028 UNHRC Pledges vs. Reality

In August 2025, Viet Nam formally submitted its voluntary pledges and
commitments as a candidate for re-election to the United Nations Human
Rights Council (HRC) for the 2026–2028 term. These pledges, made pursuant to
UN General Assembly resolution 60/251, outline Hanoi’s promise to continue
legal reforms, implement international human rights treaties, advance gender
equality, respect digital rights, cooperate with UN mechanisms, and protect
vulnerable groups. On paper, these commitments paint a picture of a state
striving to align itself with “universally recognized international
standards” while contributing to global human rights cooperation.

However, UN member states electing HRC members must judge candidates not by
pledges alone, but also by actual performance. Resolution 60/251 requires
Council members to “uphold the highest standards in the promotion and
protection of human rights.” In Viet Nam’s case, international
assessments—including those from the United Nations, Human Rights Watch,
Amnesty International, Reporters Without Borders, and Freedom
House—consistently document serious and ongoing violations of fundamental
rights. These include criminalization of peaceful expression, imprisonment
of activists and journalists, severe restrictions on political
participation, suppression of independent unions and NGOs, pervasive online
censorship, and reprisals against human rights defenders.

This introduction frames the central question: do Viet Nam’s new pledges
reflect genuine intent and capacity to reform, or are they largely
reputational exercises inconsistent with ground realities? The following
sections provide a structured critique of each major pledge in the 2025
candidacy document, contrasting stated commitments with recent evidence of
practice.

Pledge (¶2(a))

“Continuing legal reforms and building the law-governed State… to better
ensure the enjoyment of all economic, social, cultural, civil and political
rights, in harmony with universally recognized international standards.”

Counterpoint: In reality, laws such as Penal Code Articles 117 and 331
continue to be used to jail critics. Courts lack independence, and political
trials fall far short of due process. HRW’s 2025 report found systematic
suppression of expression, association, assembly, movement, and religion,
while Freedom House 2025 rated Viet Nam “Not Free” (20/100), noting one of
the harshest crackdowns in years.

Pledge (¶2(b))

“Fulfilling obligations under international human rights treaties… through
the timely issuance and effective implementation of relevant national action
plans.”

Counterpoint: At the 4th UPR (2024), Viet Nam accepted 271/320
recommendations but rejected 49, including calls to repeal speech-crime laws
and end reprisals. OHCHR’s 2024 report documented intimidation of those
engaging UN mechanisms — contradicting the pledge of treaty compliance.

Pledge (¶2(d))

“Enhancing human rights education… and promoting human rights training for
law enforcement agencies.”

Counterpoint: Despite training claims, political detainees are still held
incommunicado, coerced confessions occur, and trials of activists fail to
meet international standards. These practices undermine the supposed gains
in legal and human rights education.

Pledge (¶2(e))

“Continuing the implementation of the Beijing Declaration and Platform for
Action with a focus on improving the participation, contribution and leading
role of women.”

Counterpoint: Women hold ~30% of National Assembly seats but wield little
influence in a one-party system. Over 58% of women report lifetime domestic
abuse, showing weak enforcement of laws against gender-based violence.
Victims often lack adequate support, and women’s NGOs face the same
restrictions as broader civil society, limiting independent advocacy.

Pledge (¶2(f))

“Furthering the women and peace and security agenda… ensuring their
protection from violence and exploitation, and promoting their
representation in leadership and decision-making roles.”

Counterpoint: Trafficking of women and girls remains widespread. The U.S.
TIP Report 2024 documents sexual exploitation in massage parlors, karaoke
bars, hotels, and cross-border trafficking to China for forced marriage.
Blue Dragon NGO found 84–85% of victims (2018–22) were women and girls,
mostly from poor rural and ethnic minority communities. UK Home Office CPIN
(2025) notes Vietnam’s anti-trafficking laws partially misalign with
international standards, leaving gaps for 16–17-year-old victims. Project88
(2024) alleged state cover-ups of trafficking cases implicating officials.
Stigma, inadequate reintegration programs, and limited protection for
victims undermine Vietnam’s pledge to safeguard women from violence and
exploitation.

Pledge (¶2(g))

“Fostering a digital environment that respects and protects human rights…
implementing robust cybersecurity measures.”

Counterpoint: The state has expanded online repression. Decree 147 (Dec
2024) mandates real-name verification, broad data handover, and 24-hour
content removal, widely condemned as draconian. HRW and RSF note ongoing
arrests for online speech, and RSF ranks Viet Nam 178/180 for press freedom.

Pledge (¶2(h)–(i))

“Enhancing dialogue and cooperation on human rights with all countries…
promoting tolerance, inclusion, and respect for diversity.”

Counterpoint: Reality features criminalization of peaceful dissent,
harassment of NGOs, and a climate hostile to independent civil society. Over
170 political prisoners remain jailed. Prominent defenders such as Phạm Đoan
Trang continue to serve long sentences for peaceful expression.

Pledge (¶2(j))

“Engaging responsibly in the work of the Human Rights Council… with
particular attention to vulnerable groups and global issues such as climate
change.”

Counterpoint: Environmental defenders have been targeted: in 2023–24, Hoàng
Thị Minh Hồng was sentenced to 3 years, and Ngô Thị Tố Nhiên detained. These
prosecutions undermine Vietnam’s credibility in championing global
climate-related rights.

Pledge (¶2(k))

“Making further substantive contributions to ASEAN human rights
cooperation…”

Counterpoint: ASEAN mechanisms lack enforcement power, and Vietnam has not
implemented parallel domestic reforms. Restrictions on civil society,
political prisoners, and speech-crime laws persist, neutralizing regional
rhetoric.

Pledge (¶2(l))

“Implementing effectively the accepted recommendations from the fourth UPR
cycle, including through a voluntary midterm report.”

Counterpoint: Vietnam rejected key UPR recommendations (speech law reform,
reprisals, independent unions, Special Rapporteur visits). Accepting only
low-stakes recommendations does not meet the spirit of this pledge.

Summary

When campaigning for re-election to the UN Human Rights Council
(2026–2028), Viet Nam presented ambitious pledges: to continue legal
reforms, fulfill treaty obligations, strengthen human rights education,
promote gender equality, protect women and girls, foster a rights-respecting
digital environment, cooperate internationally, address climate-related
rights, and implement UPR 2024 recommendations.

However, there is a deep gap between pledges and practice:

*       Freedom of expression and association: Independent media, parties,
and unions remain banned; Articles 117 and 331 continue to jail peaceful
critics; Viet Nam ranks near the bottom globally in press freedom.
*       International cooperation: Viet Nam rejected core reforms—such as
repealing repressive laws, ending reprisals, and allowing independent
unions.
*       Women’s rights: Despite official pledges, more than half of women
report domestic violence; trafficking of women and girls remains widespread,
particularly among rural and ethnic minorities, with weak protections and
poor victim support.
*       Digital rights: Instead of respecting rights, the state expanded
surveillance through Decree 147 (2024), requiring real-name verification,
data handover, and rapid content takedowns.
*       Civil society: More than 170 political prisoners remain behind bars,
and NGOs face harassment and restrictions.
*       Environmental and climate defenders: Prominent activists have been
prosecuted, undercutting Viet Nam’s credibility on global climate issues.

While Viet Nam’s pledges create a positive image, the human rights
situation continues to deteriorate. This raises serious doubts about Viet
Nam’s credibility as a candidate for re-election to the UN Human Rights
Council.