„Người lính không quyết định chiến tranh, họ chỉ thi hành mệnh lệnh. Nhưng khi chiến tranh kết thúc, họ lại là những người gánh trọn hậu quả.“

 

Quân Adelaide

Chiến tranh, khi đang diễn ra, luôn khoác lên mình những mỹ từ: lý tưởng, danh dự, trách nhiệm quốc gia. Nhưng khi tiếng súng đã im, những mỹ từ ấy rơi rụng rất nhanh, để lại người lính trần trụi trước thực tế: thương tật, ký ức, thất nghiệp, cô đơn và câu hỏi cay đắng về ý nghĩa của những năm tháng đã đánh đổi bằng máu. Sau chiến tranh Việt Nam, ba thế giới khác nhau – Úc, Mỹ và Việt Nam Cộng Hòa – đã đối xử với những người lính của mình theo ba cách rất khác nhau, phản ánh ba nền chính trị, ba hệ giá trị và ba mức độ dằn vặt lương tâm quốc gia.

 

  1. Người lính Úc: Lạnh nhạt rồi được phục hồi chậm rãi. 

Người lính Úc rời chiến trường Việt Nam trong bối cảnh đất nước chia rẽ vì phong trào phản chiến. Họ không thua trong từng trận đánh, nhưng lại thua trong không khí chính trị và dư luận. Trước năm 1975, và nhiều năm sau đó, không ít cựu binh Úc bị đối xử như những nhân chứng sống của một “sai lầm chính trị”. Họ khó xin việc làm, ít được chăm sóc tâm lý, PTSD chưa được nhìn nhận đúng mức.

 

Nhưng khác với nhiều quốc gia khác, Úc về sau đã tự sửa sai một cách lặng lẽ nhưng bền bỉ. Từ thập niên 1980, những cuộc diễn hành vinh danh cựu binh Việt Nam bắt đầu được tổ chức. Năm 1992, Đài tưởng niệm Lực lượng Úc tại Việt Nam được khánh thành tại Canberra. Nhà nước mở rộng điều trị y khoa, trợ cấp thương tật, chính thức công nhận PTSD là thương tật chiến tranh. Dù muộn, Úc đã chọn cách trả lại vị trí đạo lý cho người lính bằng hành động cụ thể, không chỉ bằng diễn văn.

 

Ở Úc, người lính Việt Nam cuối cùng cũng được nhìn nhận trở lại như một công dân đã làm tròn bổn phận, bất kể cuộc chiến đúng hay sai về mặt chính trị.

 

  1. Người lính Mỹ: Bị ruồng bỏ dữ dội rồi được phục hồi bằng sức mạnh truyền thông quốc gia 

Nếu nỗi đau của cựu binh Úc là lặng lẽ thì bi kịch của cựu binh Mỹ mang tính bùng nổ. Hơn 2,7 triệu quân nhân Mỹ từng phục vụ tại Việt Nam. Khi họ trở về, nước Mỹ rơi vào khủng hoảng niềm tin: thất bại quân sự, phong trào phản chiến cực đoan, chia rẽ chính trị, bê bối Watergate. Người lính từ biểu tượng “bảo vệ thế giới tự do” bị đẩy thành kẻ đại diện cho một cuộc chiến bị nguyền rủa.

 

Trong suốt thập niên 1970, không ít cựu binh Mỹ bị:

– Bị xúc phạm công khai,

– Bị hắt hủi nơi công cộng,

– Bị kỳ thị trong công ăn việc làm,

– Rơi vào nghiện ngập, vô gia cư,

– Tự sát ở mức báo động.

 

PTSD chỉ được Hoa Kỳ chính thức công nhận là bệnh lý chiến tranh vào năm 1980, khi quá nhiều bi kịch đã xảy ra. Nhưng cũng chính Mỹ, với sức mạnh của truyền thông, điện ảnh và nghệ thuật, đã thực hiện một cuộc phục hồi danh dự quy mô quốc gia cho người lính Việt Nam. Bức Tường Đá Đen tại Washington (1982) không có tượng đài chiến thắng, chỉ khắc tên người chết – một cách tưởng niệm khiêm nhường nhưng đầy sức nặng lương tâm.

 

Từ đó, hàng loạt phim ảnh, sách vở, chương trình xã hội, cải tổ toàn diện hệ thống Bộ Cựu chiến binh (VA) đã từng bước trả lại tiếng nói cho cựu binh Mỹ. Với họ, nước Mỹ sửa sai bằng một cơn lốc văn hóa – chính trị – xã hội, ồn ào nhưng hiệu quả.

 

  1. Người lính Việt Nam Cộng Hòa: Từ chiến bại đến một cuộc xóa sổ thân phận. 

Nếu người lính Úc bị lãng quên, người lính Mỹ bị ruồng bỏ, thì người lính Việt Nam Cộng Hòa sau 1975 đi vào một bi kịch khác hẳn: bi kịch của kẻ thua trận bị tước bỏ toàn bộ tư cách công dân

 

Sau ngày 30 tháng 4 năm 1975, hàng trăm ngàn quân nhân, sĩ quan VNCH bị CS bắt đi “học tập cải tạo” không thời hạn. Người ở vài năm, người mười năm, có người chết trong trại. Gia đình họ tan nát, vợ con bị kỳ thị, mất nhà, mất việc, con cái bị cấm cửa đại học vì lý lịch. Huân chương, cấp bậc – những gì họ từng mang như danh dự – trở thành bằng chứng “phản động”.

 

Khác với cựu binh Úc hay Mỹ, người lính VNCH:

– Không được vinh danh,

– Không được trợ cấp,

– Không được chữa trị thương tật,

– Không có tượng đài tưởng niệm chính thức,

– Không có nghĩa trang quân đội được bảo vệ đúng nghĩa.

 

Họ không chỉ thua trận, mà còn bị xóa ký ức tập thể suốt nhiều thập niên. Hàng trăm ngàn người phải vượt biên bằng ghe thuyền, mang theo thân phận quân nhân thất trận trôi dạt khắp năm châu. Ở nơi đất khách, họ tự lập hội ái hữu, tự tổ chức tưởng niệm, tự giữ lại những huân chương cũ như một ký ức riêng tư mà không quốc gia nào đứng ra bảo hộ.

 

Nếu Úc sửa sai bằng chính sách, Mỹ sửa sai bằng văn hóa và truyền thông, thì với người lính VNCH, chưa hề có một “sửa sai chính thức” nào từ phía nhà nước trong nước, cho đến tận hôm nay.

 

  1. Ba số phận – một mẫu số chung: Người lính không quyết định chiến tranh.

 

Điểm gặp nhau sâu xa nhất của cả ba nhóm– Úc, Mỹ và VNCH – là một sự thật lạnh lùng: 

Người lính không quyết định chiến tranh, họ chỉ thi hành mệnh lệnh. Nhưng khi chiến tranh kết thúc, họ lại là những người gánh trọn hậu quả.

 

Khác biệt chỉ nằm ở cách mà từng quốc gia đối diện với phần đạo lý của mình:

– Úc chọn con đường thận trọng, âm thầm, nhưng có trách nhiệm.

– Mỹ chọn con đường kịch tính, công khai, bằng sức mạnh dư luận và văn hóa đại chúng.

– Việt Nam, trong nhiều thập niên, chọn con đường im lặng cưỡng bức đối với phía thua trận.

 

Chính vì thế, trong khi cựu binh Úc và Mỹ ngày nay có bệnh viện, trợ cấp, tượng đài, ngày tưởng niệm, thì phần lớn cựu binh VNCH chỉ còn:

– Những buổi họp mặt trong cộng đồng hải ngoại,

– Những nghĩa trang hoang phế,

– Và những tấm ảnh quân phục cũ úa màu trong album gia đình. 

 

Kết luận: Đạo lý quốc gia được đo sau chiến tranh. 

Huân chương đo lòng dũng cảm của người lính trên chiến trường. Nhưng cách đối xử với người lính sau chiến tranh mới là thước đo thật sự của đạo lý quốc gia. Ở điểm này, Úc đã dám sửa sai. Mỹ đã dám đối thoại với chính mình. Còn với người lính Việt Nam Cộng Hòa, lịch sử vẫn đang nợ họ một lời gọi đúng tên: người lính của một quốc gia đã từng tồn tại.

 

Chiến tranh kết thúc khi súng ngừng nổ. Nhưng hòa bình chỉ thật sự bắt đầu khi người lính – dù thắng hay thua – được trả lại phẩm giá con người.

 

Quân Adelaide